Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
当番 とうばん
việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
当番兵 とうばんへい
lính làm nhiệm vụ
当番日 とうばんび
duty day
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当選番号 とうせんばんごう
số trúng.
給食当番 きゅうしょくとうばん
Chia cơm cho mọi người
二番抵当 にばんていとう
cầm cố lần hai.