Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給食手当 きゅうしょくてあて
tiền trợ cấp bữa ăn.
当番 とうばん
việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
当番兵 とうばんへい
lính làm nhiệm vụ
当番日 とうばんび
duty day
給食室 きゅうしょくしつ
phòng ăn trưa