当選番号
とうせんばんごう「ĐƯƠNG TUYỂN PHIÊN HÀO」
☆ Danh từ
Số trúng.

当選番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当選番号
番号 ばんごう
số hiệu
当番 とうばん
việc thực thi nhiệm vụ; lượt (làm việc)
当選 とうせん
việc trúng cử; việc trúng giải
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.