Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そにょもにょ
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
ぽにょぽにょ ポニョポニョ
to be fat
bị trượt; bị tuột.
court lady
như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế, chừng, khoảng, ever, vân vân, far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được
feelings, memories, imagined items or dreams that sprout up one after the other
cũng; cả; nữa; cũng được.