割合に
わりあいに「CÁT HỢP」
☆ Trạng từ
Theo tỉ lệ.

割合に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割合に
割に合う わりにあう
đáng làm, bõ công làm
割合 わりあい
tỷ lệ
割に わりに
trong tỷ lệ...; so với
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.