Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生のままで きのままで
tươi sống
カレーライス カレー・ライス
cơm cari; cơm cà-ri
袖垣 そでがき
thấp tránh né củng cố bên sườn một cổng hoặc lối vào
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
一筆書きできる いちふでがきできる
unicursal
丸で まるで
hoàn toàn
逃れ出る のがれでる
chạy trốn