Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そばかす (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
雀斑 そばかす ソバカス
tàn nhang
遊ばす あそばす
cho đi chơi không cho hoạt động tôn kính ngữ của động từ する, dùng cho nữ giới
すぐ側 すぐそば
gần, ngay cạnh
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
化かす ばかす
làm mê hoặc; hút hồn; quyến rũ
然うすれば そうすれば
if so, in that case, in that situation