Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そばかすプッチー
雀斑 そばかす ソバカス
tàn nhang
遊ばす あそばす
cho đi chơi không cho hoạt động tôn kính ngữ của động từ する, dùng cho nữ giới
すぐ側 すぐそば
gần, ngay cạnh
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
化かす ばかす
làm mê hoặc; hút hồn; quyến rũ
然うすれば そうすれば
if so, in that case, in that situation
三十日蕎麦 みそかそば
soba eaten at the end of the month (esp. at the end of the year)
束縛する そくばく そくばくする
bó