Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そらで歌う
そらでうたう
hát theo trí nhớ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề
そらで言う そらでいう
nói theo trí nhớ.
袖裏 そでうら
lót tay áo (mảnh vải được gắn vào bên trong tay áo)
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
そらで読む そらでよむ
đọc thuộc lòng.
歌う うたう
ca
Đăng nhập để xem giải thích