そらで歌う
そらでうたう
☆ Cụm từ
Hát theo trí nhớ.

そらで歌う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そらで歌う
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
袖裏 そでうら
lót tay áo (mảnh vải được gắn vào bên trong tay áo)
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
そらで言う そらでいう
nói theo trí nhớ.
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
歌う うたう
ca
平袖 ひらそで
Tay áo rộng.