空で言う
そらでいう「KHÔNG NGÔN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Thuộc làu làu

Bảng chia động từ của 空で言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空で言う/そらでいうう |
Quá khứ (た) | 空で言った |
Phủ định (未然) | 空で言わない |
Lịch sự (丁寧) | 空で言います |
te (て) | 空で言って |
Khả năng (可能) | 空で言える |
Thụ động (受身) | 空で言われる |
Sai khiến (使役) | 空で言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空で言う |
Điều kiện (条件) | 空で言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 空で言え |
Ý chí (意向) | 空で言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 空で言うな |
空で言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空で言う
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
空言 そらごと くうげん むなこと
sự giả dối; sự nói dối; tin đồn vô căn cứ
配言済み 配言済み
đã gửi
絵空言 えくうげん
thêu dệt, bịa đặt, làm giả
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức