そらで言う
そらでいう
☆ Cụm từ
Nói theo trí nhớ.

そらで言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そらで言う
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
配言済み 配言済み
đã gửi
そらで歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ.
袖裏 そでうら
lót tay áo (mảnh vải được gắn vào bên trong tay áo)
そう言う そういう そうゆう
như vậy, kiểu đó, rất
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
そらで読む そらでよむ
đọc thuộc lòng.