Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
袖裏 そでうら
lót tay áo (mảnh vải được gắn vào bên trong tay áo)
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
そう言う そういう そうゆう
như vậy, kiểu đó, rất
そらで歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ.
平袖 ひらそで
Tay áo rộng.