Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
それと分かる
それとわかる
Có thể nhận thấy, có thể nhận ra
分かれる わかれる
chia tay; chia ly; ly biệt
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分かれ出る わかれでる
rẽ ra, phân kỳ
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分かれ わかれ
nhánh
分かる わかる
hay tin
其れと それと
thêm nữa
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
Đăng nhập để xem giải thích