続騰
ぞくとう「TỤC ĐẰNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếp tục leo thang (vật giá, thị trường)

Từ trái nghĩa của 続騰
Bảng chia động từ của 続騰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 続騰する/ぞくとうする |
Quá khứ (た) | 続騰した |
Phủ định (未然) | 続騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 続騰します |
te (て) | 続騰して |
Khả năng (可能) | 続騰できる |
Thụ động (受身) | 続騰される |
Sai khiến (使役) | 続騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 続騰すられる |
Điều kiện (条件) | 続騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 続騰しろ |
Ý chí (意向) | 続騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 続騰するな |
続騰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続騰
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
騰貴 とうき
sự tăng giá; sự tăng giá trị
騰落 とうらく
sự lên và xuống; sự dao động.
反騰 はんとう
giá phản động (mọc) lên
暴騰 ぼうとう
sự bùng nổ; sự tăng đột ngột
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
高騰 こうとう
sự tăng vọt (giá cả)