対象外
たいしょうがい「ĐỐI TƯỢNG NGOẠI」
☆ Danh từ
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng

たいしょうがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいしょうがい
対象外
たいしょうがい
Không phải đối tượng
たいしょうがい
ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế.
Các từ liên quan tới たいしょうがい
sự dung sai lỗi
身体障害 しんたいしょうがい
tàn tật, khuyết tật
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
立体障害 りったいしょうがい
trở ngại lập thể
身体傷害 からだしょうがい しんたいしょうがい
sự cố ý
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
身体障害者手帳 しんたいしょうがいしゃてちょう
physical disability certificate, giấy xác nhận khuyết tật
しょうが無い しょうがない
Bó tay