Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はったい粉 はったいこ
parched flour, esp. barley
打ったくる ぶったくる
chiếm đoạt bằng vũ lực, cướp bóc
引ったくる ひったくる
giật đồ
たいはく
large cup
狂った くるった
Điên.
くちはばったい
impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược
発達する はったつ はったつする
hưng phát
はって行く はっていく
trườn, bò