Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たかなししずえ
下枝 したえだ したえ しずえ
lower branches of a tree
sự trả thù, sự trả đũa
静かな しずかな
điềm tĩnh
品数 しなかず
số lượng hàng hóa
下図 したず かず
hình vẽ, biểu đồ, sơ đồ...được đặt bên dưới (bên dưới một bài viết (để minh họa)...)
type of nigirizushi
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
tranh đả kích, tranh biếm hoạ, trang tranh đả kích; trang tranh vui, bản hình mẫu, vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ