垂れ幕
たれまく「THÙY MẠC」
☆ Danh từ
Rèm cửa buông xuống (khi đóng cửa tiệm lại, khi bán hết hàng)
Rèm treo cửa
(một loại rèm thường làm từ vải hoặc vật liệu linh hoạt khác, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo xuống từ trên, dùng để quảng cáo, thông báo hay biểu hiện thông điệp trong các sự kiện, cửa hàng, hay quán ăn)

Từ đồng nghĩa của 垂れ幕
noun
Từ trái nghĩa của 垂れ幕
垂れ幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂れ幕
垂幕 たれまく
treo màn ảnh; rèm cửa
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
幕切れ まくぎれ
rơi (của) rèm cửa; cảnh cuối cùng; chấm dứt (của) hành động
雨垂れ あまだれ
những giọt mưa; mưa rơi
雁垂れ がんだれ
bộ Hán trong kanji
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống