Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たしろ
形代 かたしろ
hình ảnh thay thế (hình thần phật bằng giấy)
肩白鷲 かたしろわし カタシロワシ
đại bàng đầu nâu, đại bàng hoàng đế phương Đông
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
下ろしたて おろしたて
brand-new
労たし ろうたし
frail and cute (esp. of young women), adorable, lovely
北下ろし きたおろし
gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh.
種下ろし たねおろし
sự gieo hạt