書き掛け
かきかけ「THƯ QUẢI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đang viết dở

書き掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書き掛け
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
行き掛け ゆきがけ
trên đường đi; chuyến đi may mắn
起き掛け おきがけ
thứ đầu tiên sau (mọc) lên
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
動き掛ける うごきかける
kêu gọi, thuc giục
働き掛ける はたらきかける
ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực
たすき掛け たすきがけ
Nhân chéo trong phép toán!
吹き掛ける ふきかける
thổi khí; phun hơi; gây hấn; đẩy giá lên cao