起き掛け
おきがけ「KHỞI QUẢI」
☆ Danh từ
Thứ đầu tiên sau (mọc) lên

起き掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起き掛け
起き抜け おきぬけ
thứ đầu tiên sau (mọc) lên
掛け引き かけびき
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
書き掛け かきかけ
đang viết dở
行き掛け ゆきがけ
trên đường đi; chuyến đi may mắn
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
たすき掛け たすきがけ
Nhân chéo trong phép toán!
吹き掛ける ふきかける
thổi khí; phun hơi; gây hấn; đẩy giá lên cao
動き掛ける うごきかける
kêu gọi, thuc giục