働き掛ける
はたらきかける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực

Từ đồng nghĩa của 働き掛ける
verb
Bảng chia động từ của 働き掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 働き掛ける/はたらきかけるる |
Quá khứ (た) | 働き掛けた |
Phủ định (未然) | 働き掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 働き掛けます |
te (て) | 働き掛けて |
Khả năng (可能) | 働き掛けられる |
Thụ động (受身) | 働き掛けられる |
Sai khiến (使役) | 働き掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 働き掛けられる |
Điều kiện (条件) | 働き掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 働き掛けいろ |
Ý chí (意向) | 働き掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 働き掛けるな |
働き掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働き掛ける
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
働き続ける はたらきつづける
tiếp tục làm việc
働きかけ はたらきかけ
sự tác động, sự thúc giục, sự thúc đẩy, sự khuyến khích
動き掛ける うごきかける
kêu gọi, thuc giục
吹き掛ける ふきかける
thổi khí; phun hơi; gây hấn; đẩy giá lên cao
できるだけ働く できるだけはたらく
hết sức làm việc.
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.