Các từ liên quan tới たそがれのオルガニート
その場逃れ そのばのがれ
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
其の場逃れ そのばのがれ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, người thay thế tạm thời
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
それが それが
chuyện là; vấn đề là
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
それ以外のものは それいがいのものは
bên cạnh những điều này