Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
それが それが
that, it
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
それ来た それきた
nó đến rồi
気がそがれる きがそがれる
nản lòng, chán nản
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn