Các từ liên quan tới たそがれラブコール
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
lời tỏ tình; lời bày tỏ tình cảm
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
それが それが
chuyện là; vấn đề là
殺がれた耳 そがれたみみ
cắt xén cái tai
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm