祟り
たたり
☆ Danh từ
Nguyền rủa

Từ đồng nghĩa của 祟り
noun
たたり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たたり
祟り
たたり
nguyền rủa
たたり
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ
Các từ liên quan tới たたり
祟り目 たたりめ
mắt tội lỗi
滴り したたり
nhỏ giọt; một giọt
滴り落ちる したたりおちる
Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
the evil eye
sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt, mỡ thịt quay, nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt, nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt, ướt sũng, ướt đẫm
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc
触らぬ神に祟りなし さわらぬかみにたたりなし
Tránh xa người đang nổi giận, đừng trêu tức người đang giận
たり だり たり
đến và đi