断ち切る
Cắt rời, cắt đứt, chặn đứng

Từ đồng nghĩa của 断ち切る
Bảng chia động từ của 断ち切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断ち切る/たちきるる |
Quá khứ (た) | 断ち切った |
Phủ định (未然) | 断ち切らない |
Lịch sự (丁寧) | 断ち切ります |
te (て) | 断ち切って |
Khả năng (可能) | 断ち切れる |
Thụ động (受身) | 断ち切られる |
Sai khiến (使役) | 断ち切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断ち切られる |
Điều kiện (条件) | 断ち切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 断ち切れ |
Ý chí (意向) | 断ち切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 断ち切るな |
たちきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちきる
断ち切る
たちきる
cắt rời, cắt đứt, chặn đứng
截ち切る
たちきる
cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt
裁ち切る
たちきる
cắt rời (vải, giấy, v.v.)
たちきる
chia rẽ, tách ra, cắt đứt
Các từ liên quan tới たちきる
sự đi chậm đằng sau, đi chậm đằng sau
sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop, order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại, chắn bớt sáng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại, quét sơn bảo vệ chống axit, nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, bị ăn đạn, gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
nghe trộm
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
máy cán là, xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch
nghe lầm