立ち回り先
Nơi những người đi chơi dừng lại

たちまわりさき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちまわりさき
立ち回り先
たちまわりさき たち まわりさき
Nơi những người đi chơi dừng lại
たちまわりさき
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào.
Các từ liên quan tới たちまわりさき
sự chận trước, sự đón đầu, sự biết trước; sự giải quyết sớm, sự đầu cơ tích trữ
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
先回り さきまわり
sự đi trước, sự tính trước
marshy land
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên