度重なる
Sự xảy ra liên tục nhiều lần; sự xảy ra liên tiếp

Bảng chia động từ của 度重なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 度重なる/たびかさなるる |
Quá khứ (た) | 度重なった |
Phủ định (未然) | 度重ならない |
Lịch sự (丁寧) | 度重なります |
te (て) | 度重なって |
Khả năng (可能) | 度重なれる |
Thụ động (受身) | 度重なられる |
Sai khiến (使役) | 度重ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 度重なられる |
Điều kiện (条件) | 度重なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 度重なれ |
Ý chí (意向) | 度重なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 度重なるな |
たびかさなる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たびかさなる
度重なる
たびかさなる
sự xảy ra liên tục nhiều lần
たびかさなる
sự nhắc lại, sự lặp lại
Các từ liên quan tới たびかさなる
gỉ (sắt, kim loại), sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
幼びる おさなびる
như trẻ con; giống trẻ con; có vẻ như còn trẻ con; ngây thơ; non nớt
旅慣れる たびなれる
quen với việc đi du lịch đây đó
nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, thấy tủi, thấy nhục nhã, still, phần nhỏ nhất, quãng bé nhất, kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc, phớt), nhỏ bé, sing
田舎びる いなかびる
trở nên mộc mạc
神さびる かみさびる
to have an air of sublimity, to appear majestic
金錆 かなさび きむさび
gỉ sét
con ruồi, ruồi, bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly, wheel, (từ cổ, nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả, lái ; chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi, rớn, xông vào, xộc vào, bay đi ; chuồn đi, đứt mất, tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay, to fly at, crow, chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, arm, chạy trốn; đi khỏi nước, face, có tham vọng, có hoài bão lớn, kite, nằm im, lẩn lút, nghĩa Mỹ), bước đi, đừng quấy rầy nữa, let, tiêu tiền như rác, cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác