ため口
ためぐち「KHẨU」
Nói chuyện ngang hàng phải lứa

ため口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ため口
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口固め くちがため
hứa miệng
勤め口 つとめぐち
vị trí làm việc; chỗ làm việc
口止め くちどめ
sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
攻め口 せめくち せめぐち
phương pháp (của) sự tấn công; chỗ (của) sự tấn công
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi