Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接尾語 せつびご
tiếp vỹ ngữ.
接尾 せつび
hậu tố, thêm hậu tố
語尾 ごび
kéo dài cuối câu
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接尾詞 せつびし
suffix
接尾辞 せつびじ
hậu tố
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len