Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接尾語 せつびご
tiếp vỹ ngữ.
接尾 せつび
hậu tố, thêm hậu tố
語尾 ごび
kéo dài cuối câu
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接尾詞 せつびし
suffix
接尾辞 せつびじ
hậu tố
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic