たんしよう
Monocotyledon (botany)

たんしよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんしよう
たんしよう
monocotyledon (botany)
単子葉
たんしよう
(thực vật học) có một lá mầm
Các từ liên quan tới たんしよう
悲嘆する ひたんする
đớn đau
浸炭する しんたんする
chế hòa khí
負担する ふたん ふたんする
đài thọ.
単子葉植物 たんしようしょくぶつ
cây một lá mầm
cây một lá mầm
車用ギボシ端子用スリーブ くるまようギボシたんしようスリーブ
ống đầu nối dành cho đầu nối giữa dây điện và ống dẫn dầu trên ô tô
丸端子用ネジ止め用絶縁キャップ まるたんしようネジとめようぜつえんキャップ
nắp cách điện dùng để vặn ốc cho đầu dây tròn
máy bay một lớp cánh