単性
たんせい「ĐƠN TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn tính

たんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんせい
単性
たんせい
đơn tính
薄青
うすあお たんせい
xanh nhạt
端正
たんせい
dễ coi
丹精する
たんせい
làm việc hết lòng
丹精
たんせい
sự hết lòng
端整
たんせい
Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt
丹青
たんせい たんぜい
màu đỏ và xanh
鍛成
たんせい
sự trồng trọt
丹誠する
たんせい
làm việc hết lòng (thường là cầu nguyện thành tâm).
嘆声
たんせい
nói trong tiếng thở dài ((của) sự hâm mộ hoặc sự than khóc)
丹誠
たんせい
sự hết lòng
歎声
たんせい
tiếng thở dài
Các từ liên quan tới たんせい
単性花 たんせいか たんせいはな
hoa đơn tính
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
可鍛性 かたんせい
tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, tính dễ bảo
単精度 たんせいど
đơn - sự chính xác
抗堪性 こうたんせい
survivability, military term for the ability to withstand an attack and continue to function
資性端正 しせいたんせい
tính tình ngay thẳng, tính tình cao thượng
単成火山 たんせいかざん
monogenetic volcano
淡青色 たんせいしょく
Màu xanh nhạt