Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới たんていぶ
branch store
vận số, vận mệnh, số phận
ぶんぶん音をたてる ぶんぶんおとをたてる
tiếng vo ve
phong cách học, tu từ học
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ ; tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội
cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên, xô)
be versed in the literary and military arts
dùng phép phân tích, dùng phép giải tích