分遣隊
ぶんけんたい「PHÂN KHIỂN ĐỘI」
☆ Danh từ
Sự tách riêng ra

ぶんけんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんけんたい
分遣隊
ぶんけんたい
sự tách riêng ra
ぶんけんたい
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
Các từ liên quan tới ぶんけんたい
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
phong cách học, tu từ học
be versed in the literary and military arts
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
cành vượt, chi nhánh
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
môn ngữ văn