だいかいてん
The giant slalom

だいかいてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいかいてん
だいかいてん
the giant slalom
大回転
だいかいてん
cuộc thi thuyền có chướng ngại vật khổng lồ
Các từ liên quan tới だいかいてん
hình phỏng cầu, hình tựa cầu
flash point
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
máy đo tốc độ gốc
revised version
何だっていい なんだっていい
không thành vấn đề
nice guy
sự hiện đại hoá; sự đổi mới