かいていはん
Revised version

かいていはん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かいていはん
phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
khóa học tiến sĩ
đi thơ thẩn
flash point
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém
hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật