大道商人
だいどうしょうにん「ĐẠI ĐẠO THƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người bán hàng rong

だいどうしょうにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいどうしょうにん
大道商人
だいどうしょうにん
người bán hàng rong
だいどうしょうにん
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách.
Các từ liên quan tới だいどうしょうにん
uremia
bọn, phường, tụi, bè lũ
cha trưởng tu viện
máy tự động, thiết bị tự động, người máy
tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ
người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, scriber, kẻ bằng mũi nhọn
đạn đạo học, khoa đường đạn
như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại