尿毒症
にょうどくしょう「NIỆU ĐỘC CHỨNG」
Có ure trong nước tiểu
☆ Danh từ
Uremia

にょうどくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にょうどくしょう
尿毒症
にょうどくしょう
uremia
にょうどくしょう
uremia
Các từ liên quan tới にょうどくしょう
sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
loài ma quỷ, thế giới ma quỷ
phenylketonuria
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
chất bài tiết, cứt, đái
máy khử trùng
thích ăn ngon; phàm ăn, người thích ăn ngon; người phàm ăn, người sành ăn
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi