ちぎょ
Fry (young fish)

ちぎょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぎょ
ちぎょ
fry (young fish)
稚魚
ちぎょ
cá con
Các từ liên quan tới ちぎょ
一行 いっこう いちぎょう ひとくだり ひとつら
(いっこう)hội; nhóm; đoàn
thái ấp, đất phong
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
待ち行列 まちぎょうれつ
hàng đợi
自治行政 じちぎょうせい
chính phủ tự trị
仲立業 なかだちぎょう
ngành môi giới
一行物 いちぎょうもの
scroll containing a single line of calligraphy, often of Zen content (usu. found in a tea-ceremony room or house)
定置漁業 ていちぎょぎょう
cố định - mạng(lưới) câu cá