ちぎょ
Fry (young fish)

ちぎょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぎょ
ちぎょ
fry (young fish)
稚魚
ちぎょ
cá con
Các từ liên quan tới ちぎょ
thái ấp, đất phong
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
定置漁業 ていちぎょぎょう
cố định - mạng(lưới) câu cá
落ち魚 おちうお おちぎょ
cá đi xuôi dòng sông để đẻ trứng; cá di chuyển đến vùng nước ấm hơn; cá chết
待ち行列 まちぎょうれつ
hàng đợi
一行知識 いちぎょうちしき
one-line fact, one-line information, information (explanation) provided in a few scanty words
仲立業 なかだちぎょう
ngành môi giới
自治行政 じちぎょうせい
chính phủ tự trị