Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媚薬 びやく
Thuốc kích dục.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
ちらっと ちらと
trong nháy mắt, thoáng qua
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ふとっちょ
fat person
ちょこっと
rather, a little, small