Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ふとっちょ
fat person
ちょこっと
rather, a little, small
ちょろっと
simply, a little, insufficiently
ちょっと待つ ちょっとまつ
chờ một chút.
ちっと
một chút.
パパ
bố.