Các từ liên quan tới ちょびリッチプレゼンツ ドランクドラゴンのドラゴンタイム
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
ちょび髭 ちょびひげ
bộ ria mép nhỏ.
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát, lồng lên, bỏ xa, vượt xa, trốn đi với, cuỗm đi (người nào, cái gì...), thừa nhận nột cách vội vã, tiêu phá, xài phí
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại