Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちよれん
chậm chững; lững chững.
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi
loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý, địa chất) thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số; chuỗi, nhóm
アールエスよんはちご アールエスよんはちご
tín hiệu rs485
tài khoản ngân hàng
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
ヨレヨレ よれよれ
worn-out, shabby, seedy, wrinkled-up