Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちりめん
vải tơ tằm
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
ちりめん丸紐 ちりめんまるひも
dây xoắn nhỏ
ちりめん/和生地 ちりめん/かずおち
vải tơ tằm / vải nhật
亭 てい ちん
gian hàng
ちりんちりん
jingle, ding (sound representing the ringing of small bells)
ちんちくりん ちんちくりん
ngắn (người), ngắn ngủi, vạm vỡ,lùn tịt
ぱちん留め ぱちんどめ
ornamental clip (hair, obi, etc.)