Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つきツキ!
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
欅 けやき つき ケヤキ ツキ
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
付きが良い つきがよい ツキがいい
ở lại tốt (trên (về))
付きが回る つきがまわる ツキがまわる
to have fortune come your way, to become lucky
付きが悪い つきがわるい ツキがわるい
not staying on well, not sticking on well
きつ きつ
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
上つき うわつき うえつき
chữ viết lên trên, số viết lên trên