Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
くつくつ
sắp sôi; sủi tăm.
しくつしゃ
người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
こくしつ
black lacquer
もくしつ
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
とくべつしつ
deluxe suite
つつみかくし
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
くつくつ法師 くつくつぼうし
ve sầu.