Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘリポート
sân đáp trực thăng
たくばつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
ばつぼく
việc đốn gỗ
ねばつく
be sticky
ばらつく バラつく
phân tán; rải rác; không đồng đều
ばたつく バタつく
vội vã; xáo trộn; vẫy vùng; giãy dụa v.v.
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
くつくつ
sắp sôi; sủi tăm.