Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つくばヘリポート
sân đáp trực thăng
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
việc đốn gỗ
be sticky
ばたつく バタつく
to clatter, to flap (noisily), to rattle, to walk around being unable to settle down
ばらつく バラつく
to rain (drops on the large side), to go to pieces, to be taken apart
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
sắp sôi; sủi tăm.