Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つくも
付喪神 つくもがみ
vật thành tinh
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
熱雲 ねつうん ねつくも
đám mây phún thạch nóng bỏng trào ra khỏi miệng núi lửa
盛りが付く さかりがつく もりがつく
động dục (động vật)
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
もたつく モタつく
to be slow, to not make progress, to be inefficient