土
つち つし に ど と「THỔ」
☆ Danh từ
Đất
火山灰質粘性土
Đất sét dính ở gần vùng núi lửa
岩
のように
固
い
土
Đất cằn sỏi đá .

Từ đồng nghĩa của 土
noun
つち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つち
土
つち つし に ど と
đất
槌
つち
búa.
Các từ liên quan tới つち
土留め つちどめ どどめ
(つちどめ)cái chặn đất (dùng để ngăn chặn đất mái ngói trượt xuống)
土ごぼう つちごぼう つちゴボウ
great burdock sold covered with soil
月中 つきなか げつちゅう がつちゅう
(for the) whole month
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
培養土 ばいようど ばいようつち ばいようど ばいようつち
phân trộn; phân com pốt.
barren soil
Tro và đất
aardvark (Orycteropus)