がつがつ食う
がつがつくう
Ăn ngấu nghiến
がつがつ
食
う(
食
べる)
Ăn hau háu (tồm tộp, nhai ngồm ngoàm, ngấu nghiến) .
Ham ăn
Phàm ăn.

がつがつ食う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がつがつ食う
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
mũi khoan; máy khoan, ốc khoan, khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống, máy gieo và lấp hạt, gieo thành hàng; trồng thành luống, khỉ mặt xanh, vải thô
hình trụ
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
tháng tư, người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa), cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4), trời sập sùi lúc nắng lúc mưa, khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
tháng chín
art studio
thô thiển; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ