Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たつとい たつとい
quý trọng
一つとっても ひとつとっても
ví dụ
勤め気 つとめぎ つとめき
tinh thần phục vụ
こくりつとしょかん こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
勤め振り つとめぶり つとめふり
tính chuyên cần; chỉ đạo
勤恪 きんかく つとむつとむ
dịch vụ chung thủy
とつとつ
rên rỉ, lẩm bẩm
つとめる グローバライゼーションと呼ばれるこの現象を理解しようと努めている
đóng vai